--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cerebral cortex chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cánh quạt gió
:
Fan blade
+
bảo chứng
:
Security, deposittiền ứng trước có bảo chứngadvance against securityđóng tiền bảo chứngto give a security, to pay a depositchi phiếu không tiền bảo chứngcheque with no effects, dud chequeđưa cái gì làm bảo chứngto give something as a securitycho mượn tiền có bảo chứngto lend money on security
+
cinnabar moth
:
loài bướm đêm có cánh đốm đỏ, đen.(có ấu trùng ăn trên lá cây lưỡi chó)
+
dính líu
:
Be involved in, have connection with (something unpleasant)Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấyNot to want to be involved in that quarrelMột chi tiết có dính líu đến câu chuyệnA detail with a connection with that story
+
unhurt
:
không bị thương, không bị đau; vô sự